Tin tức
120 Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người
- Tháng Mười 21, 2022
- Posted by: Hải Anh
- Category: Ngôn ngữ Trung Quốc
Chào các bạn, Vui, Buồn, Tức giận… là những trạng thái tâm lý cơ bản của con người, hôm nay mình cùng các bạn sẽ tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về các chủ đề Cảm xúc và Tính cách con người nhé.!
1. Từ vựng tiếng trung về tính cách con người
Con người có tính tốt và tính xấu, chúng ta cần phải học tính tốt và bỏ dần những tính xấu để hoàn thiện bản thân hơn, hãy bỏ túi ngay danh sách từ vựng tiếng Trung cơ bản phía dưới đây.
2. Thể hiện cảm xúc bằng tiếng Trung
Dưới đây là một vài cảm xúc cơ bản thể hiện nói lên tính cách cơ bản của con người. Bạn có thể tham khảo chi tiết các từ vựng tiếng Trung về cảm xúc để biết rõ hơn và mở rộng thêm vốn từ nhé!
Một số mẫu câu mô tả tính cách trong tiếng Trung
Cấu trúc mô tả tính cách một người:
Ví dụ:
她是一个常腼腆的人 / Tā shì yīgè cháng miǎn tiǎn de rén / -> Cô ấy là một người hay xấu hổ, e thẹn.
他是一个聪明的人 / Tā shì yīgè cōngmíng de rén / -> Anh ta là một người thông minh.
他很大胆 / Tā hěn dàdǎn / -> Anh ấy rất mạnh dạn, cứng đầu.
她很软弱 / Tā hěn ruǎnruò / -> Cô ta rất yếu đuối
Sử dụng hai đặc điểm tính cách ở trong một câu
他 / 她又… 又…
Tā yòu… yòu…
Anh ấy / Cô ấy vừa… vừa…
Ví dụ:
Hy vọng những kiến thức chúng tôi cung cấp có thể giúp ích cho bạn. Cảm ơn các bạn đã quan tâm!
Nếu còn thắc mắc gì về tiếng Trung, hãy liên hệ trung tâm SINNY ngay để tham khảo các khóa học từ cơ bản tới nâng cao nhé!