Tin tức
1200 TỪ VỰNG HSK 4
- Tháng Sáu 17, 2022
- Posted by: Hải Anh
- Category: Ngôn ngữ Trung Quốc
Không có phản hồi
Vượt qua HSK 4 là mục tiêu bước đầu của khá nhiều bạn khi có dự định xin việc làm tại các công ty Trung Quốc. Trung tâm tiếng Trung SINNY sẽ giúp bạn tổng hợp bộ từ vựng thường gặp trong đề thi HSK 4. Các bạn hãy ôn luyện thật tốt để đạt kết quả cao nhất nhé!
>>>>> Tổng hợp Từ vựng: Từ vựng HSK 5
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|
爱情 | àiqíng | tình yêu |
安排 | ānpái | sắp xếp |
安全 | ānquán | an toàn |
按时 | ànshí | đúng hạn |
按照 | ànzhào | theo |
B | ||
百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm |
棒 | bàng | xuất sắc, giỏi, hay |
抱 | bào | bế, bồng, ôm |
保护 | bǎohù | bảo vệ |
报名 | bàomíng | ghi danh, đăng ký |
抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
保证 | bǎozhèng | cam đoan, bảo đảm |
包子 | bāozi | bánh bao |
倍 | bèi | lần |
笨 | bèn | đần, ngốc |
本来 | běnlái | lúc đầu, trước đây |
遍 | biàn | lần, lượt |
表格 | biǎogé | bản kê khai, mẫu đơn |
表示 | biǎoshì | có ý nghĩa, biểu thị |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn, trình diễn |
表扬 | biǎoyáng | khen ngợi, biểu dương |
标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn, chuẩn mực |
饼干 | bǐnggān | bánh quy |
并且 | bìngqiě | đồng thời, và |
比如 | bǐrú | ví dụ |
毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
博士 | bóshì | tiến sĩ |
不得不 | bùdébù | phải, không thể không |
部分 | bùfen | phần, bộ phận |
不管 | bùguǎn | bất kể, bất luận |
不过 | búguò | nhưng |
不仅 | bùjǐn | không những… |
C | ||
擦 | cā | lau chùi |
猜 | cāi | đoán |
材料 | cáiliào | tư liệu, tài liệu |
参观 | cānguān | tham quan |
餐厅 | cāntīng | nhà hàng |
厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
差不多 | chàbuduō | gần như, hầu như |
场 | chǎng | trận (hoạt động thể thao-giải trí) |
尝 | cháng | thưởng thức, nếm |
长城 | Chángchéng | Trường Thành |
长江 | Chángjiāng | Sông Trường Giang |
超过 | chāoguò | vượt quá |
成功 | chénggōng | thành công |
诚实 | chéngshí | thành thật |
成为 | chéngwéi | trở thành |
乘坐 | chéngzuò | đi, đáp(xe buýt..) |
吃惊 | chī jīng | kinh ngạc |
重新 | chóngxīn | lần nữa, lại một lần nữa |
抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
窗户 | chuānghu | cửa sổ |
传真 | chuánzhēn | gửi fax |
出差 | chūchāi | đi công tác |
出发 | chūfā | xuất phát, khởi hành |
厨房 | chúfáng | nhà bếp |
出生 | chūshēng | ra đời, sinh ra |
出现 | chūxiàn | xuất hiện, nảy sinh |
词语 | cíyǔ | từ ngữ, cách diễn đạt |
从来 | cónglái | từ trước đến nay, từ trước đến giờ |
存 | cún | gửi |
错误 | cuòwù | sai |
粗心 | cūxīn | cẩu thả |
D | ||
打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi, chào |
打针 | dǎ zhēn | tiêm, chích |
答案 | dá’àn | đáp án |
打扮 | dǎban | trang điểm |
大概 | dàgài | khoảng chừng, có lẽ |
戴 | dài | đeo, mang |
大夫 | dàifu | bác sĩ |
当 | dāng | khi |
当时 | dāngshí | lúc đó |
倒 | dào | (chỉ sự tương phản) nhưng, lại |
刀 | dāo | con dao |
到处 | dàochù | khắp nơi |
到底 | dàodǐ | rốt cuộc |
道歉 | dàoqiàn | xin lỗi |
导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
打扰 | dǎrǎo | quấy rầy, làm phiền |
大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
打印 | dǎyìn | in |
大约 | dàyuē | khoảng chừng, ước chừng |
打折 | dǎzhé | giảm giá |
得 | děi | phải |
等 | děng | vân vân |
登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên máy bay |
得意 | déyì | đắc chí |
底 | dǐ | đáy |
低 | dī | thấp |
掉 | diào | mất, đi, hết |
调查 | diàochá | điều tra, khảo sát |
地点 | dìdiǎn | địa điểm |
地球 | dìqiú | trái đất |
丢 | diū | ném, vứt |
地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
动作 | dòngzuò | động tác, hành động |
短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
堵车 | dǔchē | kẹt xe |
对话 | duìhuà | đối thoại, tiếp xúc |
对面 | duìmiàn | đối diện, trước mặt |
对于 | duìyú | đối với |
肚子 | dùzi | bụng |
E | ||
而 | ér | trong khi đó, mà |
儿童 | értóng | trẻ em |
F | ||
法律 | fǎlǜ | pháp luật, luật |
反对 | fǎnduì | phản đối |
房东 | fángdōng | chủ nhà (nhà cho thuê) |
方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách thức |
方面 | fāngmiàn | khía cạnh, phương diện |
放弃 | fàngqì | từ bỏ |
放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè |
放松 | fàngsōng | thả lỏng, thư giãn |
方向 | fāngxiàng | phương hướng |
烦恼 | fánnǎo | phiền muộn, buồn phiền |
翻译 | fānyì | phiên dịch viên |
发生 | fāshēng | xảy ra |
发展 | fāzhǎn | phát triển |
份 | fèn | tờ, bản |
丰富 | fēngfù | làm phong phú |
否则 | fǒuzé | nếu không thì, bằng không |
富 | fù | giàu |
符合 | fúhé | phù hợp |
付款 | fùkuǎn | trả tiền |
父亲 | fùqīn | cha, bố |
复印 | fùyìn | photocopy, sao chụp |
复杂 | fùzá | phức tạp, rắc rối |
负责 | fùzé | phụ trách, chịu trách nhiệm |
G | ||
改变 | gǎibiàn | thay đổi |
干 | gàn | làm |
赶 | gǎn | vội, gấp rút |
敢 | gǎn | dám |
干杯 | gānbēi | cạn ly |
感动 | gǎndòng | cảm động, làm xúc động |
刚 | gāng | vừa, vừa mới |
感觉 | gǎnjué | cảm giác, cảm nghĩ |
感情 | gǎnqíng | tình cảm |
感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
高速公路 | gāosùgōnglù | đường cao tốc |
各 | gè | các, mọi |
胳膊 | gēbo | cánh tay |
功夫 | gōngfu | võ thuật, môn võ kungfu |
公里 | gōnglǐ | kilomet |
共同 | gòngtóng | chung, cùng |
工资 | gōngzī | tiền lương |
够 | gòu | đủ |
购物 | gòuwù | mua sắm |
挂 | guà | treo, móc |
逛 | guàng | đi dạo |
光 | guāng | chỉ |
广播 | guǎngbō | chương trình phát thanh/truyền hình |
广告 | guǎnggào | quảng cáo |
关键 | guānjiàn | điều quan trọng |
管理 | guǎnlǐ | quản lý |
观众 | guānzhòng | khán giả |
规定 | guīdìng | quy định |
估计 | gūjì | đoán chừng |
顾客 | gùkè | khách hàng |
鼓励 | gǔlì | khuyến khích |
过程 | guòchéng | quá trình |
国籍 | guójí | quốc tịch |
国际 | guójì | quốc tế |
果汁 | guǒzhī | nước trái cây |
故意 | gùyì | cố tình, cố ý |
H | ||
害羞 | hàixiū | ngượng ngùng, thẹn thùng |
海洋 | hǎiyáng | biển, đại dương |
汗 | hàn | mồ hôi |
航班 | hángbān | chuyến bay |
寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông |
好处 | hǎochù | lợi ích, điều tốt |
号码 | hàomǎ | số |
好像 | hǎoxiàng | giống như, dường như |
合格 | hégé | đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu |
合适 | héshì | thích hợp |
盒子 | hézi | hộp |
厚 | hòu | dày, sâu nặng |
后悔 | hòuhuǐ | ân hận |
怀疑 | huáiyí | nghi ngờ, hoài nghi |
回忆 | huíyì | nhớ lại |
互联网 | hùliánwǎng | mạng internet |
火 | huǒ | chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng |
获得 | huòdé | được, lấy được |
活动 | huódòng | hoạt động |
活泼 | huópō | hoạt bát, nhanh nhẹn |
护士 | hùshi | y tá |
互相 | hùxiāng | lẫn nhau, qua lại |
J | ||
寄 | jì | gửi |
假 | jiǎ | giả dối, không thật |
加班 | jiābān | tăng ca |
价格 | jiàgé | giá cả |
家具 | jiājù | đồ dùng trong nhà |
坚持 | jiānchí | kiên trì |
减肥 | jiǎnféi | giảm cân |
降低 | jiàngdī | giảm, hạ |
奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng |
将来 | jiānglái | tương lai |
降落 | jiàngluò | đáp xuống, hạ cánh |
减少 | jiǎnshǎo | giảm bớt |
建议 | jiànyì | kiến nghị |
交 | jiāo | kết giao |
骄傲 | jiào’ào | kiêu ngạo |
交流 | jiāoliú | giao lưu, trao đổi |
郊区 | jiāoqū | vùng ngoại ô |
教授 | jiàoshòu | giáo sư |
交通 | jiāotōng | giao thông, thông tin liên lạc |
饺子 | jiǎozi | bánh chẻo |
教育 | jiàoyù | giáo dục, dạy dỗ |
加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu |
基础 | jīchǔ | nền tảng, căn bản |
激动 | jīdòng | cảm động |
节 | jié | tiết (học) |
结果 | jiéguǒ | kết quả |
解释 | jiěshì | giải thích |
接受 | jiēshòu | chấp nhận |
节约 | jiéyuè | tiết kiệm |
接着 | jiēzhe | ngay sau đó |
计划 | jìhuà | kế hoạch, lập kế hoạch |
积极 | jījí | tích cực |
积累 | jīlěi | tích lũy |
精彩 | jīngcǎi | tuyệt vời, xuất sắc |
警察 | jǐngchá | cảnh sát |
经济 | jīngjì | kinh tế |
京剧 | jīngjù | kinh kịch |
经历 | jīnglì | trải qua |
竟然 | jìngrán | không ngờ, mà, vậy mà |
景色 | jǐngsè | phong cảnh, cảnh vật |
尽管 | jǐnguǎn | cho dù, mặc dù |
经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
竞争 | jìngzhèng | cạnh tranh |
镜子 | jìngzi | gương, gương soi |
进行 | jìnxíng | tiến hành, thực hiện |
紧张 | jǐnzhāng | hồi hộp, căng thẳng |
禁止 | jìnzhǐ | cấm |
既然 | jìrán | vì, đã… thì… |
及时 | jíshí | đúng lúc, kịp thời |
即使 | jíshǐ | cho dù |
技术 | jìshù | kỹ thuật, công nghệ |
究竟 | jiūjìng | rốt cuộc |
继续 | jìxù | tiếp tục |
记者 | jìzhě | phóng viên, nhà báo |
举 | jǔ | nêu, đưa ra |
举办 | jǔbàn | tổ chức, tiến hành |
聚会 | jùhuì | gặp gỡ, cuộc gặp mặt |
拒绝 | jùjué | từ chối |
距离 | jùlí | khoảng cách |
举行 | jǔxíng | tổ chức |
K | ||
开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa, đùa |
开心 | kāixīn | vui vẻ |
看法 | kànfǎ | quan điểm, cách nhìn |
考虑 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
棵 | kē | cây, ngọn (dược dùng cho thực vật) |
可怜 | kělián | đáng thương, tội nghiệp |
肯定 | kěndìng | chắc chắn, nhất định |
可是 | kěshì | nhưng |
咳嗽 | késou | ho |
客厅 | kètīng | phòng khách |
可惜 | kěxī | đáng tiếc |
科学 | kēxué | khoa học |
空 | kōng | trống, rỗng, không |
恐怕 | kǒngpà | e rằng, có lẽ |
空气 | kōngqì | không khí |
苦 | kǔ | đắng |
矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước suối |
困 | kùn | buồn ngủ |
困难 | kùnnan | khó khăn |
L | ||
辣 | là | cay |
拉 | lā | kéo, lôi, dắt |
来不及 | láibují | không kịp |
来得及 | láidejí | kịp |
来自 | láizì | đến từ |
垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác |
懒 | lǎn | lười, lười nhác |
浪费 | làngfèi | lãng phí, hoang phí |
浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
老虎 | lǎohǔ | hổ, cọp |
冷静 | lěngjìng | bình tĩnh, điềm tĩnh |
俩 | liǎ | hai |
连 | lián | ngay cả |
凉快 | liángkuai | mát mẻ |
联系 | liánxì | liên hệ |
礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật |
理发 | lǐfà | cắt tóc |
厉害 | lìhai | lợi hại |
理解 | lǐjiě | hiểu |
礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự |
零钱 | língqián | tiền lẻ |
另外 | lìngwài | ngoài ra |
力气 | lìqi | sức lực, hơi sức |
例如 | lìrú | lấy ví dụ |
留 | liú | để lại |
流利 | liúlì | lưu loát, trôi chảy |
流行 | liúxíng | được nhiều người ưa chuộng |
理想 | lǐxiǎng | lí tưởng |
乱 | luàn | lộn xộn, lúng túng |
律师 | lǜshī | luật sư |
旅行 | lǚxíng | du lịch |
M | ||
麻烦 | máfan | làm phiền |
马虎 | mǎhu | cẩu thả, lơ đễnh |
满 | mǎn | đủ, đầy, tròn |
毛 | máo | lông |
毛巾 | máojīn | khăn lau |
美丽 | měilì | đẹp |
梦 | mèng | giấc mơ |
免费 | miǎnfèi | miễn phí |
秒 | miǎo | giây |
迷路 | mílù | lạc đường |
密码 | mìmǎ | mật mã |
民族 | mínzú | dân tộc |
目的 | mùdì | mục đích |
母亲 | mǔqīn | mẹ |
N | ||
耐心 | nàixīn | lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại |
难道 | nándào | chẳng lẽ (dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh) |
难受 | nánshòu | bực bội, buồn rầu |
内 | nèi | trong |
内容 | nèiróng | nội dung |
能力 | nénglì | năng lực, khả năng |
年龄 | niánlíng | tuổi |
弄 | nòng | làm |
暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
O | ||
偶尔 | ǒu’ěr | thỉnh thoảng |
P | ||
排队 | páiduì | xếp hàng |
排列 | páiliè | sắp xếp |
判断 | pànduàn | nhận xét, đánh giá |
陪 | péi | đi cùng, ở bên cạnh |
骗 | piàn | lừa gạt |
篇 | piān | bài, tờ |
皮肤 | pífū | da |
乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn |
平时 | píngshí | lúc thường, ngày thường |
批评 | pīpíng | phê bình |
脾气 | píqi | tính tình, tính khí |
破 | pò | bị đứt, bị thủng |
普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
葡萄 | pútao | quả nho |
普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại |
Q | ||
千万 | qiānwàn | nhất thiết phải |
签证 | qiānzhèng | thị thực, visa |
桥 | qiáo | cầu |
敲 | qiāo | gõ, khua |
巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la |
其次 | qícì | thứ hai, sau đó |
气候 | qìhòu | khí hậu |
轻 | qīng | nhẹ |
情况 | qíngkuàng | tình hình, tình huống |
轻松 | qīngsōng | nhẹ nhàng |
亲戚 | qīnqi | họ hàng thân thích |
穷 | qióng | nghèo |
其中 | qízhōng | trong đó |
取 | qǔ | đạt được |
全部 | quánbù | toàn bộ, tất cả |
区别 | qūbié | sự khác biệt |
却 | què | lại, nhưng mà |
缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm, thiếu sót |
缺少 | quēshǎo | thiếu |
确实 | quèshí | thực sự |
R | ||
然而 | rán’ér | nhưng, song |
热闹 | rènao | náo nhiệt |
扔 | rēng | vứt bỏ |
仍然 | réngrán | vẫn |
任何 | rènhé | bất cứ, bất kì |
任务 | rènwu | nhiệm vụ |
日记 | rìjì | nhật ký |
入口 | rùkǒu | cổng vào |
S | ||
散步 | sànbù | đi dạo |
森林 | sēnlín | rừng rậm |
沙发 | shāfā | ghế sofa |
商量 | shāngliang | thương lượng, bàn bạc |
伤心 | shāngxīn | đau lòng |
稍微 | shāowēi | hơi, một chút |
勺子 | sháozi | cái muôi, cái thìa |
社会 | shèhuì | xã hội |
深 | shēn | sâu sắc |
剩 | shèng | còn lại |
省 | shěng | tỉnh, tiết kiệm |
生活 | shēnghuó | cuộc sống, sống |
生命 | shēngmìng | sự sống, sinh mệnh |
生意 | shēngyi | việc kinh doanh, buôn bán |
申请 | shēnqǐng | xin |
甚至 | shènzhì | thậm chí |
使 | shǐ | khiến cho, làm cho |
失败 | shībài | thất bại |
十分 | shífēn | rất, vô cùng |
是否 | shìfǒu | hay không |
师傅 | shīfu | sư phụ |
适合 | shìhé | phù hợp |
世纪 | shìjì | thế kỷ |
实际 | shíjì | thực tế |
失望 | shīwàng | thất vọng |
适应 | shìyìng | thích nghi |
使用 | shǐyòng | sử dụng |
实在 | shízài | kì thực, quả thực |
收 | shōu | nhận |
受不了 | shòubuliǎo | chịu không nổi |
受到 | shòudào | nhận được |
首都 | shǒudū | thủ đô |
售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán hàng |
收入 | shōurù | thu nhập |
收拾 | shōushi | thu dọn, sắp xếp |
首先 | shǒuxiān | trước hết, trước tiên |
输 | shū | thua |
帅 | shuài | đẹp |
数量 | shùliàng | số lượng |
顺便 | shùnbiàn | nhân tiện |
顺利 | shùnlì | thuận lợi, suôn sẻ |
顺序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
说明 | shuōmíng | giải thích rõ, nói rõ |
硕士 | shuòshì | thạc sĩ |
熟悉 | shúxi | hiểu rõ |
数字 | shùzì | con số |
死 | sǐ | cố định, cứng nhắc |
酸 | suān | chua |
速度 | sùdù | tốc độ |
随便 | suíbiàn | tình cờ, tùy tiện |
随着 | suízhe | cùng với |
塑料袋 | sùliàodài | túi nilong, túi nhựa |
孙子 | sūnzi | cháu nội trai |
所有 | suǒyǒu | tất cả, toàn bộ |
T | ||
抬 | tái | giơ lên, đưa lên |
台 | tái | (dùng cho máy móc) cái, chiếc |
态度 | tàidù | thái dộ |
谈 | tán | nói chuyện, thảo luận |
弹钢琴 | tán gāngqín | chơi đàn dương cầm |
糖 | táng | kẹo |
趟 | tàng | lần, chuyến |
躺 | tǎng | nằm |
汤 | tāng | canh, súp |
讨论 | tǎolùn | thảo luận, bàn bạc |
讨厌 | tǎoyàn | ghét, không thích |
特点 | tèdiǎn | đặc điểm |
提 | tí | nhắc đến |
填空 | tiánkòng | điền vào chỗ trống |
条件 | tiáojiàn | điều kiện |
提供 | tígōng | cung cấp |
停 | tíng | ngừng, cúp, cắt |
挺 | tǐng | rất |
提前 | tíqián | làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn |
提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
通过 | tōngguò | qua, nhờ vào |
同情 | tóngqíng | thông cảm, đồng tình |
同时 | tóngshí | đồng thời, hơn nữa |
通知 | tōngzhī | báo tin, thông báo |
推 | tuī | hoãn lại, đẩy, triển khai |
推迟 | tuīchí | hoãn lại |
脱 | tuō | cởi ra |
W | ||
网球 | wǎngqiú | quần vợt |
往往 | wǎngwǎng | thường thường |
网站 | wǎngzhàn | trang web |
完全 | wánquán | hoàn toàn |
袜子 | wàzi | tất, vớ |
味道 | wèidào | mùi vị |
卫生间 | wèishēngjiān | nhà vệ sinh |
危险 | wēixiǎn | nguy hiểm |
温度 | wēndù | nhiệt độ |
文章 | wénzhāng | bài văn, bài báo |
无 | wú | không có, không |
误会 | wùhuì | sự hiểu lầm |
无聊 | wúliáo | vô vị, nhàm chán |
无论 | wúlùn | bất kể |
污染 | wūrǎn | ô nhiễm |
X | ||
咸 | xián | mặn |
响 | xiǎng | reo, vang lên |
香 | xiāng | thơm |
相反 | xiāngfǎn | trái lại, ngược lại |
橡皮 | xiàngpí | cục gôm, tẩy |
相同 | xiāngtóng | giống nhau, như nhau |
详细 | xiángxì | chi tiết, tỉ mỉ |
现金 | xiànjīn | tiền mặt |
羡慕 | xiànmù | ước ao, ngưỡng mộ |
小吃 | xiǎochī | món ăn vặt |
效果 | xiàoguǒ | hiệu quả |
笑话 | xiàohua | truyện cười |
小伙子 | xiǎohuǒzi | chàng trai |
小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
消息 | xiāoxi | tin tức |
西红柿 | xīhóngshì | cà chua |
信封 | xìnfēng | phong thư, bì thư |
行 | xíng | được, đồng ý |
醒 | xǐng | thức dậy, tỉnh dậy |
性别 | xìngbié | giới tính |
兴奋 | xīngfèn | hăng hái, phấn khởi |
幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
性格 | xìnggé | tính cách |
辛苦 | xīnkǔ | vất vả, cực nhọc |
心情 | xīnqíng | tâm trạng |
信息 | xìnxī | tin tức, thông tin |
信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tự tin |
修理 | xiūlǐ | sửa chữa |
吸引 | xīyǐn | hấp dẫn, thu hút |
许多 | xǔduō | rất nhiều |
学期 | xuéqī | học kỳ |
Y | ||
呀 | ya | (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn) |
亚洲 | Yàzhōu | Châu Á |
牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
压力 | yālì | áp lực |
盐 | yán | muối |
演出 | yǎnchū | biểu diễn |
养成 | yǎngchéng | hình thành/ tạo |
严格 | yángé | nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
阳光 | yángguāng | lạc quan,vui vẻ |
样子 | yàngzi | kiểu dáng |
眼镜 | yǎnjìng | mắt kính |
研究 | yánjiū | nghiên cứu |
演员 | yǎnyuán | diễn viên |
严重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
邀请 | yāoqǐng | mời |
钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
要是 | yàoshi | nếu như |
页 | yè | trang |
也许 | yěxǔ | có lẽ, may ra |
叶子 | yèzi | lá cây |
以 | yǐ | dựa vào, bằng |
意见 | yìjiàn | ý kiến |
因此 | yīncǐ | do đó, vì vậy |
赢 | yíng | thắng |
应聘 | yìngpìn | xin việc |
引起 | yǐnqǐ | gây ra, dẫn đến |
印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
一切 | yíqiè | tất cả |
艺术 | yìshù | nghệ thuật, có tính nghệ thuật |
以为 | yǐwéi | cho rằng, tưởng là |
勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm |
永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi |
由 | yóu | do |
优点 | yōudiǎn | ưu điểm |
友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
邮局 | yóujú | bưu điện |
幽默 | yōumò | hóm hỉnh, khôi hài |
尤其 | yóuqí | đặc biệt là, nhất là |
有趣 | yǒuqù | thú vị, lý thú |
优秀 | yōuxiù | xuất sắc, ưu tú |
友谊 | yǒuyì | tình bạn |
由于 | yóuyú | bởi vì |
与 | yǔ | với, và |
原来 | yuánlái | ban đầu |
原谅 | yuánliàng | tha thứ |
原因 | yuányīn | nguyên nhân |
阅读 | yuèdú | đọc |
约会 | yuēhuì | hẹn gặp, hẹn hò |
语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
愉快 | yúkuài | vui vẻ |
羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông |
云 | yún | mây |
允许 | yǔnxǔ | cho phép |
于是 | yúshì | thế là |
预习 | yùxí | chuẩn bị bài |
语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
Z | ||
脏 | zāng | bẩn, bẩn thỉu |
咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình |
暂时 | zànshí | tạm thời |
杂志 | zázhì | tạp chí |
增加 | zēngjiā | tăng thêm |
责任 | zérèn | trách nhiệm |
战线 | zhànxiàn | (đường dây điện thoại) bận |
照 | zhào | chụp (ảnh) |
招聘 | zhāopìn | tuyển dụng |
正常 | zhèngcháng | bình thường, thông thường |
正好 | zhènghǎo | đúng lúc, được dịp, gặp dịp |
整理 | zhěnglǐ | thu dọn, dọn dẹp |
证明 | zhèngmíng | chứng minh |
正确 | zhèngquè | chính xác |
正式 | zhèngshì | chính thức, trang trọng |
真正 | zhēnzhèng | chân chính, thật sự |
指 | zhǐ | chỉ về, nói đến |
之 | zhī | được dùng để nối từ bổ nghĩa |
支持 | zhīchí | ủng hộ |
值得 | zhídé | đáng |
只好 | zhǐhǎo | đành phải, buộc phải |
直接 | zhíjiē | trực tiếp, thẳng |
质量 | zhìliàng | chất lượng |
至少 | zhìshǎo | ít nhất |
知识 | zhīshi | kiến thức |
植物 | zhíwù | thực vật |
只要 | zhǐyào | chỉ cần, miễn là |
职业 | zhíyè | nghề nghiệp |
重 | zhòng | nặng |
重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm, trọng tâm |
重视 | zhòngshì | xem trọng, chú trọng |
周围 | zhōuwéi | xung quanh |
赚 | zhuàn | kiếm tiền |
转 | zhuǎn | quay, xoay |
专门 | zhuānmén | đặc biệt, riêng biệt |
专业 | zhuānyè | chuyên ngành |
祝贺 | zhùhè | chúc mừng |
著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
准确 | zhǔnquè | chính xác, đúng |
准时 | zhǔnshí | đúng giờ |
注意 | zhǔyi | ý kiến |
自然 | zìrán | đương nhiên, hiển nhiên |
仔细 | zǐxì | thận trọng, kỹ lưỡng |
自信 | zìxìn | tự tin |
总结 | zǒngjié | tổng kết |
租 | zū | thuê, cho thuê |
最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
座 | zuò | tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) |
作家 | zuòjiā | nhà văn |
座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
作用 | zuòyòng | tác dụng |
左右 | zuǒyòu | khoảng, khoảng chừng |
作者 | zuòzhě | tác giả |