Tin tức
300 TỪ VỰNG HSK 2
- Tháng Sáu 16, 2022
- Posted by: Hải Anh
- Category: Ngôn ngữ Trung Quốc
Không có phản hồi
Nắm vững trình độ HSK 2 bạn cần nắm vững tối thiểu 300 từ vựng. Hãy cùng SINNY chia nhỏ từ vựng và luyện tập mỗi ngày để áp dụng linh hoạt nhé!!
>>>> Tổng hợp Từ vựng: Từ vựng HSK 3
Trình độ HSK 2 so với HSK 1 tăng lên khoảng 150 từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp. Sau đây là 150 điểm từ vựng HSK 2!
Đếm số | ||
百 | bǎi | trăm |
千 | qiān | ngàn |
第一 | dìyī | Đầu tiên |
两 | liǎng | hai |
Lượng từ | ||
次 | cì | con số |
张 | zhāng | tấm |
件 | jiàn | cái |
公斤 | gōngjīn | kilôgam |
元 | yuán | nhân dân tệ |
Danh từ | ||
饭馆 | fàndiàn | nhà hàng |
机场 | jīchǎng | sân bay |
房间 | fángjiān | phòng |
教室 | jiàoshì | lớp học |
颜色 | yánsè | màu sắc |
意思 | yìsi | Ý nghĩa |
课 | kè | bài học |
考试 | kǎoshì | thi |
问题 | wèntí | câu hỏi |
题 | tí | đề tài |
事情 | shìqing | vấn đề |
鱼 | yú | cá |
鸡蛋 | jīdàn | trứng |
牛奶 | niúnǎi | Sữa |
羊肉 | yángròu | thịt cừu |
咖啡 | kāfēi | cà phê |
西瓜 | xīguā | dưa hấu |
路 | lù | đường |
左边 | zuǒbiān | trái |
右边 | yòubiān | phải |
旁边 | pángbiān | bên |
外 | wài | ngoài |
早上 | zǎoshàng | buổi sáng |
晚上 | wǎnshàng | đêm |
小时 | xiǎoshí | giờ |
时间 | shíjiān | thời gian |
去年 | qùnián | năm ngoái |
门 | mén | cửa |
报纸 | bàozhǐ | báo |
公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
船 | chuán | thuyền |
号 | hào | con số |
生日 | shēngrì | sinh nhật |
身体 | shēntǐ | thân hình |
眼睛 | yǎnjīng | con mắt |
药 | yào | dược phẩm |
姓 | xìng | họ |
哥哥 | gēge | anh trai |
姐姐 | jiějie | chị |
弟弟 | dìdi | em trai |
妹妹 | mèimei | em gái |
妻子 | qīzi | người vợ |
丈夫 | zhàngfu | người chồng |
女人 | nǚrén | đàn bà |
男人 | nánrén | đàn ông |
孩子 | háizi | đứa trẻ |
服务员 | fúwùyuán | phục vụ |
手机 | shǒujī | điện thoại |
手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
雪 | xué | tuyết |
票 | piào | vé |
Tính từ | ||
高 | gāo | cao |
快 | kuài | nhanh |
慢 | màn | chậm |
近 | jìn | đóng |
远 | yuǎn | xa |
阴 | yīn | nhiều mây |
好吃 | hǎochī | thơm ngon |
新 | xīn | mới |
累 | lèi | mệt mỏi |
快乐 | kuàilè | vui mừng |
长 | cháng | dài |
贵 | guì | đắt |
便宜 | piányi | rẻ |
错 | cuò | sai |
晴 | qíng | khỏe |
忙 | máng | bận |
白 | bái | trắng |
黑 | hēi | đen |
红 | hóng | màu đỏ |
Động từ | ||
欢迎 | huānyíng | chào mừng |
觉得 | juéde | suy nghĩ |
知道 | zhīdào | biết rôi |
懂 | dǒng | hiểu biết |
希望 | xīwàng | mong |
回答 | huídá | câu trả lời |
准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
开始 | kāishǐ | bắt đầu |
完 | wán | hoàn thành |
等 | děng | chờ đợi |
帮助 | bāngzhù | cứu |
告诉 | gàosù | nói |
介绍 | jièshào | giới thiệu |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy |
唱歌 | chànggē | hát |
玩 | wán | chơi |
带 | dài | mang theo, đem theo |
带来 | dài lái | đem lại, mang tới |
倒 | dào | rót, đổ |
运动 | yùndòng | tập thể dục |
游泳 | yóuyǒng | bơi |
踢足球 | tīzúqiú | chơi bóng đá |
打篮球 | dǎlánqiú | chơi bóng rổ |
走 | zǒu | đi bộ |
跑步 | pǎobù | chạy |
进 | jìn | đi vào |
到 | dào | đến |
找 | zhǎo | tìm thấy |
问 | wèn | hỏi |
笑 | xiào | cười |
洗 | xǐ | rửa |
给 | gěi | đưa cho |
穿 | chuān | mặc |
送 | sòng | gửi |
让 | ràng | để cho |
起床 | qǐchuáng | thức dậy |
休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
上班 | shàngbān | đang làm |
生病 | shēngbìng | suy nhược |
旅游 | lǚyóu | du lịch |
可能 | kěnéng | có thể |
要 | yào | hỏi về |
可以 | kěyǐ | được rồi, có thể |
Trạng từ | ||
就 | jiǜ | một lần |
再 | zài | lần nữa |
已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
别 | bié | khác |
也 | yě | cũng |
一起 | yìqǐ | cùng với nhau |
正在 | zhèngzài | đang |
非常 | fēicháng | rất |
最 | zuì | phần lớn |
还 | hái | vẫn |
真 | zhēn | thực tế |
Đại từ | ||
为什么 | wèishénme | tại sao |
大家 | dàjiā | tất cả mọi người |
您 | nín | bạn |
它 | tā | nó |
每 | měi | mỗi |
Liên từ | ||
因为 | yīnwèi | bởi vì |
但是 | dànshì | nhưng |
所以 | suǒyǐ | vì thế |
Phụ từ | ||
得 | de | |
着 | zhe | |
吧 | ba | |
过 | guo | |
Giới từ | ||
离 | lí | rời khỏi |
此 | cǐ | điều này |
从 | cóng | từ |
向 | xiàng | hướng tới |
SINNY chúc bạn học tốt! Học tiếng Trung khó – Có SINNY lo!!!