Tin tức
600 TỪ VỰNG HSK 3
- Tháng Sáu 17, 2022
- Posted by: Hải Anh
- Category: Ngôn ngữ Trung Quốc
Không có phản hồi
Dưới đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK 3 đầy đủ nhất kèm phiên âm cho những bạn đang luyện thi HSK sử dụng làm tài liệu, cùng tham khảo và lưu về nếu muốn vượt qua vũ môn thành công.
>>>>>> Tổng hợp Từ vựng: Từ vựng HSK 4
Để có thể vượt qua kỳ thi tiếng Trung HSK điều mà các bạn cần là có một lộ trình học hiệu quả, hợp lý, tài liệu luyện thi chuẩn và sự quyết tâm kiên trì của bản thân. Mỗi ngày hãy dành thời gian để học từng chủ đề để đảm bảo rằng học tới đâu chuyên sâu tới đó.
Tiếng Trung | Phiên âm | Từ loại | Tiếng Việt |
阿姨 | āyí | Danh từ | Dì |
啊 | a | Từ cảm thán | A |
矮 | ǎi | Tính từ | Thấp, lùn |
爱好 | àihào | Danh từ | Sở thích |
安静 | ānjìng | Tính từ | Yên tĩnhIm lặngLặng lẽ |
把 | bǎbà | Động từLương từ | LàmCầm nắm |
班 | bān | Lượng từDanh từ | LớpChuyếnĐi làm |
搬 | bān | Động từ | Di chuyển |
半 | bàn | Từ chỉ thời gian | NửaBán |
办法 | bànfǎ | Danh từ | Phương phápCách giải quyết |
办公室 | bàngōngshì | Danh từ | Phòng làm việc |
帮忙 | bāngmáng | Động từ | Giúp đỡ |
包 | bāo | Danh từ | TúiBaoBóp |
饱 | bǎo | Tính từ | No |
北方 | běifāng | Từ chỉ phương hướng | Phương BắcPhía Bắc |
被 | bèi | Động từ | Bị … |
比较 | bǐjiào | Động từTrạng từ | So sánh |
比赛 | bǐsài | Danh từ | Cuộc thiThi đấu |
必须 | Bìxū | Động từ | Cần thiếtKhông thể thiếu |
变化 | biànhuà | Động từ | Biến hóa |
表示 | biǎoshì | Động từ | Biểu thịBày tỏPhô ra |
表演 | biǎoyǎn | Động từ | Biểu diễn |
别人 | biérén | Danh từ | Người khác |
宾馆 | bīnguǎn | Danh từ | Nhà nghỉNhà trọKhách sạn ít sao |
冰箱 | bīngxiāng | Danh từ | Tủ lạnh |
才 | cái | Động từHọ, tên | MớiTài |
菜单 | càidān | Danh từ | Thực đơn |
参加 | cānjiā | Động từ | Tham gia |
草 | cǎo | Danh từHọ, tên | CỏThảo |
层 | céng | Danh từ | Tầng |
差 | chà | Tính từ | Kém |
超市 | chāoshì | Danh từ | Siêu thị |
衬衫 | chènshān | Danh từ | Sơ mi |
成绩 | chéngjī | Danh từ | Thành tích |
城市 | chéngshì | Danh từ | Thành phố |
迟到 | chídào | Động từ | Muộn |
出现 | chūxiàn | Động từ | Xuất hiện |
厨房 | chúfáng | Danh từ | Phòng bếp |
除了 | chúle | Giới từ | Trừ …ra |
春 | chūn | Danh từ | Mùa xuân |
词语 | cíyǔ | Danh từ | Từ ngữ |
聪明 | cōngmíng | Tính từ | Thông minh |
打扫 | dǎsǎo | Động từ | Dọn dẹp |
打算 | dǎsuàn | Động từ | Dự địnhĐịnh |
带 | dài | Động từ | Đem theo |
担心 | dānxīn | Động từ | Lo lắng |
蛋糕 | dàngāo | Danh từ | Bánh gato |
当然 | dāngrán | Trạng từ | Đương nhiên |
地 | dedì | Trợ từ | Địa |
灯 | dēng | Danh từHọ, tên | ĐènĐăng |
低 | dī | Tính từ | Thấp |
地方 | dìfāng | Danh từ | Địa phương |
地铁 | dìtiě | Danh từ | Tàu điện ngầm |
地图 | dìtú | Danh từ | Bản đồ |
电梯 | diàntī | Danh từ | Thang máy |
电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Danh từ | EmailHòm thư điện tử |
东 | dōng | Từ chỉ phương hướngPhương vị từ | Phía Đông |
冬 | dōng | Danh từ | Mùa đông |
动物 | dòng wù | Danh từ | Động vật |
短 | duǎn | Tính từ | Ngắn |
段 | duàn | Lương từ | Đoạn |
锻炼 | duànliàn | Động từ | Luyện tập |
多么 | duōme | Trợ từ | Bao nhiêu |
饿 | è | Động từ | Đói |
而且 | érqiě | Từ nối | Hơn nữa |
耳朵 | ěrduǒ | Danh từ | Tai |
发烧 | fāshāo | Động từ | Phát sốtSốt |
发现 | fāxiàn | Động từ | Phát hiện |
方便 | fāngbiàn | Tính từ | Thuận tiệnTiện lợi |
放 | fàng | Động từ | Đặt đóĐể đó |
放心 | fàngxīn | Động từ | Yên tâm |
分 | fēn | Danh từ | PhútPhầnĐiểm |
附近 | fùjìn | Từ chỉ phương hướng | Lân cậnGần đây |
复习 | fùxí | Động từ | Ôn tập |
干净 | gānjìng | Tính từ | Sạch sẽ |
敢 | gǎn | Động từ | Dám |
感冒 | gǎnmào | Động từ | Cảm |
刚才 | gāngcái | Động từ | Vừa mới |
跟 | gēn | Từ nối | Cùng … |
根据 | gēnjù | Danh từ | Dựa theo…. |
更 | gèng | Động từ | Thêm …. |
公园 | gōngyuán | Danh từ | Công viên |
故事 | gùshì | Danh từ | Sự cố |
刮风 | guā fēng | Động từ | Cạo gió |
关 | guān | Danh từĐộng từ | QuanCửa … |
关系 | guānxì | Danh từ | Quan hệ |
关心 | guānxīn | Động từ | Quan tâm |
关于 | guānyú | Liên từ | Liên quan đến…Đối với …. |
国家 | guójiā | Danh từ | Quốc gia |
果汁 | guǒzhī | Danh từ | Nước ép |
过去 | guòqù | Động từ | Qua rồi |
还是 | háishì | Liên từ | Hay làHoặc là |
害怕 | hàipà | Động từ | Sợ hãi |
河 | hé | Danh từ | SôngHồ |
黑板 | hēibǎn | Danh từ | Bảng đen |
护照 | hù zhào | Danh từ | Hộ chiếu |
花 | huā | Danh từ | Hoa |
花园 | huāyuán | Danh từ | Vườn hoaHoa viênVườn tược |
画 | huà | Danh từ | Tranh |
坏 | huài | Tính từ | Hỏng |
还 | hhuán | Liên từĐộng từ | Hoặc làĐổi |
环境 | huánjìng | Danh từ | Môi trườngHoàn cảnh |
换 | huàn | Động từ | Đổi |
黄 | huáng | Danh từTính từHọ, tên | Màu vàngHoàng |
会议 | huìyì | Danh từ | Hội ý |
或者 | huòzhě | Danh từ | Hoặc là |
机会 | jīhuì | Danh từ | Cơ hội |
几乎 | jīhū | Từ nối | Dường như |
极 | jí | Danh từ | Cấp độLevel |
记得 | jìdé | Động từ | Ghi nhớNhớ |
季节 | jìjié | Danh từ | Mùa |
检查 | jiǎnchá | Động từ | Kiểm tra |
简单 | jiǎndān | Danh từ | Đơn giản |
健康 | jiànkāng | Danh từ | Khỏe mạnh |
见面 | jiànmiàn | Động từ | Gặp mặt |
讲 | jiǎng | Động từ | GiảngNóiDạy bảo/ dỗ |
教 | jiào | Động từ | Dạy |
角 | jiǎo | Danh từ | Góc, xó |
脚 | jiǎo | Danh từ | Chân |
接 | jiē | Động từ | Đón, tiếp |
街道 | jiēdào | Danh từ | Đường phốĐịa đạo (hầm) |
结婚 | jiéhūn | Động từ | Kết hôn |
结束 | jiéshù | Động từ | Kết thúc |
节目 | jiémù | Danh từ | Tiết mục |
节日 | jiérì | Danh từ | Ngày lễ |
解决 | jiějué | Động từ | Giải quyết |
借 | jiè | Động từ | Mượn |
经常 | jīngcháng | Trạng từ | Thường xuyên |
经过 | jīngguò | Trạng từ | Trải quaTrôi qua(thực sự đã trải qua) |
经历 | jīnglì | Động từDanh từ | Từng trảiTrải qua |
久 | jiǔ | Tính từ | Lâu |
旧 | jiù | Tính từ | Cũ |
举行 | jǔxíng | Động từ | Cử hànhTổ chức, thực hiện … |
句子 | jùzi | Danh từ | Câu |
决定 | juédìng | Động từ | Quyết định |
课 | kè | Danh từ | Giờ, giờ họcMônTiết học |
可爱 | kě’ài | Tính từ | Đáng yêu |
刻 | kè | Từ chỉ thời gian | Khắc |
客人 | kèrén | Danh từ | Khách |
空调 | kòngtiáo | Danh từ | Điều hòa |
口 | kǒu | Danh từ | MồmMiệng |
哭 | kū | Động từ | Khóc |
裤子 | kùzi | Danh từ | Quần |
筷子 | kuàizi | Danh từ | Đũa |
蓝 | lán | Danh từ | Màu xanh |
老 | lǎo | Tính từ | GiàCũLâu năm |
离开 | líkāi | Động từ | Rời xa |
礼物 | lǐwù | Danh từ | Quà tặngLễ vật |
历史 | lìshǐ | Danh từ | Lịch sử |
脸 | liǎn | Danh từ | Mặt |
练习 | liànxí | Động từ | Luyện tập |
辆 | liàng | Lượng từ | Cỗ |
了解 | liǎojiě | Động từ | Hiểu |
邻居 | línjū | Danh từ | Hàng xómLáng giềng |
楼 | lóu | Danh từ | Tầng |
马 | mǎ | Danh từHọ, tên | Con ngựaMã |
马上 | mǎshàng | Động từ | Lập tức |
满意 | mǎnyì | Động từ | Hài lòngVừa ý |
帽子 | màozi | Danh từ | Mũ |
米 | mǐ | Danh từ | CơmGạoMễ |
面包 | miànbāo | Danh từ | Bánh mì |
面条 | miàntiáo | Danh từ | Mì sợi |
明白 | míngbái | Động từ | Hiểu rõ |
拿 | ná | Động từ | Cầm, nắm |
奶奶 | nǎinai | Danh từ | Bà nội |
南 | nán | Phương vị từ | Phía Nam |
难 | nán | Động từ | Khó |
难过 | nánguò | Động từ | Buồn rầuKhó chịu |
年级 | niánjí | Danh từ | Lớp |
年轻 | niánqīng | Tính từ | TrẻTrẻ tuổi |
鸟 | niǎo | Danh từ | Chim |
努力 | nǔlì | Động từ | Chăm chỉNỗ lực |
爬山 | páshān | Động từ | Leo núi |
盘子 | pánzi | Danh từ | Cái đĩa, mâm |
胖 | pàng | Tính từ | Mũm mĩm |
啤酒 | píjiǔ | Danh từ | Bia |
葡萄 | pútáo | Danh từ | Nho |
普通话 | pǔtōnghuà | Danh từ | Tiếng phổ thông |
骑 | qí | Động từ | Cưỡi |
其实 | qíshí | Liên từ | Kỳ thậtThật ra |
其他 | qítā | Liên từ | Cái khác |
奇怪 | qíguài | Tính từ | Kì quái |
铅笔 | qiānbǐ | Danh từ | Bút máy |
清楚 | qīngchǔ | Động từ | Rõ ràng |
秋 | qiū | Danh từ | Mùa thu |
裙子 | qúnzi | Danh từ | Váy |
然后 | ránhòu | Từ nối | Sau đó |
热情 | rèqíng | Động từ | Nhiệt tình |
认为 | rènwéi | Động từ | Cho rằngThấy rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán thường đúng với kết quả xảy ra) |
认真 | rènzhēn | Động từ | Chăm chỉ |
容易 | róngyì | Tính từ | Dễ dàngdễ |
如果 | rúguǒ | Từ nối | Nếu như |
伞 | sǎn | Danh từ | Cái ô |
上网 | shàngwǎng | Động từ | Lên mạng |
生气 | shēngqì | Động từ | Tức giậnGiận |
声音 | shēngyīn | Danh từ | Âm thanh |
使 | shǐ | Động từ | Khiến, làm cho |
世界 | shìjiè | Danh từ | Thế giới |
瘦 | shòu | Tính từ | Gầy |
舒服 | shūfú | Tính từ | Thoải máiDễ chịu |
叔叔 | shūshu | Danh từ | Chú |
树 | shù | Danh từ | Cây |
数学 | shùxué | Danh từ | Môn toán học |
刷牙 | shuāyá | Động từ | Đánh răng |
双 | shuāng | Từ chỉ số lượngLượng từ | ĐôiĐôi …. |
水平 | shuǐpíng | Danh từ | Trình độ |
司机 | sījī | Danh từ | Tài xế |
虽然 | suīrán | Từ nối | Mặc dù |
太阳 | tàiyáng | Danh từ | Mặt trời |
糖 | táng | Danh từ | Đường |
特别 | tèbié | Tính từ | Đặc biệt |
疼 | téng | Tính từ | Đau |
提高 | tígāo | Động từ | Nâng cao |
体育 | tǐyù | Danh từ | Thể dục |
甜 | Tián | Tính từ | Ngọt |
条 | tiáo | Lượng từ | Dây, dải |
同事 | tóngshì | Danh từ | Cộng sựĐồng nghiệp |
同意 | tóngyì | Động từ | Đồng ý |
头发 | tóufǎ | Danh từ | Tóc |
突然 | túrán | Từ nối | Đột nhiên, bất thình lình |
图书馆 | túshū guǎn | Danh từ | Thư viện |
腿 | tuǐ | Danh từ | Đùi |
完成 | wánchéng | Động từ | Hoàn thành |
碗 | wǎn | Danh từ | Bát |
万 | wàn | Số từ | Vạn |
忘记 | wàngjì | Động từ | Quên mất |
位 | wèi | Lượng từ | Vị, ngài |
为 | wèi | Động từN | Vì, bởi vì, do |
为了 | wèile | Từ nốiĐộng từ | Vì …. |
文化 | wénhuà | Danh từ | Văn hóa |
西 | xī | Phương vị từHọ, tên | Tây |
习惯 | Xíguàn | Danh từ | Thói quenTập quán |
洗手间 | xǐshǒujiān | Danh từ | Phòng rửa tayNhà WC |
洗澡 | xǐzǎo | Động từ | Tắm rửa |
喜欢 | xǐhuān | Động từ | Thích |
现 | xiàn | Danh từ | Hiện (nay) |
香蕉 | xiāngjiāo | Danh từ | Quả chuối |
相同 | xiāngtóng | Danh từ | Tương đồng |
相信 | xiāngxìn | Động từ | Tin tưởng |
像 | xiàng | Động từ | Ảnh, tượng |
小心 | xiǎoxīn | Động từ | Cẩn thận |
校长 | xiàozhǎng | Danh từ | Hiệu trưởng |
鞋 | xié | Danh từ | Giày |
新闻 | xīnwén | Danh từ | Tin mớiTin tức mới |
新鲜 | xīnxiān | Tính từ | Tươi mới |
信 | xìn | Danh từ | ThưTin |
行李箱 | xínglǐxiāng | Danh từ | Hành lývali |
兴趣 | xìngqù | Động từ | Cảm hứngHứng thú |
熊猫 | xióngmāo | Danh từ | Gấu trúc |
需要 | xūyào | Động từ | Yêu cầu |
选择 | xuǎnzé | Động từ | Chọn lựa |
眼镜 | yǎnjìng | Danh từ | Mắt kính |
要求 | yāoqiú | Động từ | Yêu cầu |
爷爷 | yéyé | Danh từ | Ông nội |
一定 | yīdìng | Liên từ | Nhất định |
一共 | yīgòng | Liên từ | Tổng cộng |
一会儿 | yīhuǐ’er | Danh từ | Một lát nữa |
一样 | yīyàng | Danh từ | Như đúc,Giống nhau |
以后 | yǐhòu | Liên từ | Sau này |
以前 | yǐqián | Liên từ | Trước đây |
以为 | yǐwéi | Liên từ | Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng) |
一般 | yībān | Liên từ | Thông thường |
一边 | yībiān | Liên từ | Một bên |
一直 | yīzhí | Liên từ | Vẫn luôn |
音乐 | yīnyuè | Danh từ | Âm nhạc |
银行 | yínháng | Danh từ | Ngân hàng |
应该 | yīnggāi | Động từ | Nên |
影响 | yǐngxiǎng | Động từ | Ảnh hưởng |
用 | yòng | Động từ | Dùng |
游戏 | yóuxì | Danh từ | Trò chơi |
又 | yòu | Phó từ | Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên) |
有名 | yǒumíng | Danh từ | Có tiếng, nổi tiếngCó danh, nổi danh |
遇到 | yù dào | Động từ | Gặp gỡ, gặp được |
月亮 | yuèliàng | Danh từ | Mặt trăng |
云 | yún | Danh từ | Mây |
站 | Zhàn | Danh từ | Trạm, bến |
长 | zhǎng | Tính từ | Dài |
着急 | zhāojí | Động từ | Gấp gáp, sốt ruột |
照顾 | zhàogù | Động từ | Chăm sóc |
照片 | zhàopiàn | Danh từ | Ảnh |
照相机 | zhàoxiàngjī | Danh từ | Máy ảnh |
只 | zhǐ | Lượng từ | Chỉ |
中间 | Zhōngjiān | Phương vị từ | Ở giữa |
终于 | zhōngyú | Từ chỉ thời gian | Cuối cùng |
种 | zhǒng | Lượng từ | Loại, chủng, |
重要 | zhòngyào | Tính từ | Quan trọng |
主要 | zhǔyào | Danh từ | Chủ yếu |
周末 | zhōumò | Từ chỉ thời gian | Cuối tuần |
祝 | zhù | Động từ | Chúc |
注意 | zhùyì | Động từ | Chủ ý |
字典 | zìdiǎn | Danh từ | Tự điển |
自己 | zìjǐ | Danh từ | Bản thân |
总是 | zǒng shì | Liên từ | Luôn luôn, lúc nào cũng |
最近 | zuìjìn | Phương vị từ | Gần đây |
作业 | zuòyè | Danh từ | Bài tập về nhà |
作用 | zuòyòng | Động từ | Tác dụng |
SINNY chúc các bạn học tốt!! Học tiếng Trung khó – Có SINNY lo!!