Tin tức
SINNY Việt Nam > Tin tức > Blog > Ngôn ngữ Trung Quốc > Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy, bao bì,…
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy, bao bì,…
- Tháng Sáu 22, 2022
- Posted by: Hải Anh
- Category: Ngôn ngữ Trung Quốc
Không có phản hồi
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là phương pháp học khá hiệu quả và rất dễ nhớ. Bạn đã biết tên gọi các loại giấy, bao bì, nhãn mác trong tiếng Trung là gì chưa? Cùng SINNY học ngay nhóm từ vựng chủ đề rất thân thuộc và cần thiết này nhé.
>>>>>>>> Tổng hợp từ vựng tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|---|
1 | Bao bì dầu ăn | 食用油包装 | shíyòng yóu bāozhuāng |
2 | Bao bì đồ uống | 饮料包装 | yǐnliào bāozhuāng |
3 | Bao bì mỹ phẩm | 化妆品包装 | huàzhuāngpǐn bāozhuāng |
4 | Bao bì rượu | 酒类包装 | jiǔ lèi bāozhuāng |
5 | Bao bì thuốc lá | 香烟包装 | xiāngyān bāozhuāng |
6 | Bao bì thực phẩm | 食品包装 | shípǐn bāozhuāng |
7 | Bao bì thực phẩm chức năng | 保健品包装 | bǎojiàn pǐn bāozhuāng |
8 | Bao bì trà | 茶叶包装 | cháyè bāozhuāng |
9 | Băng dính | 胶带 | jiāodài |
10 | Băng dính công nghiệp | 工业胶带 | gōngyè jiāodài |
11 | Băng dính điện | 电工胶带 | diàngōng jiāodài |
12 | Băng dính đóng gói | 包装胶带 | bāozhuāng jiāodài |
13 | Băng dính hai mặt | 双面胶带 | shuāng miàn jiāodài |
14 | Băng dính văn phòng phẩm | 文具胶带 | wénjù jiāodài |
15 | Băng keo note | 警示胶带 | jǐngshì jiāodài |
16 | Biển Epoxy | 滴胶 | dī jiāo |
17 | Biển khắc | 铭牌 | míngpái |
18 | Bồn gỗ, tre | 竹、木桶 | zhú, mù tǒng |
19 | Các loại dây buộc khác | 其他绳索、扎带 | qítā shéngsuǒ, zhā dài |
20 | Các loại khay khác | 其他托盘 | qítā tuōpán |
21 | Các loại nhãn, biển hiệu khác | 其他标签、标牌 | qítā biāoqiān, biāopái |
23 | Chai mỹ phẩm | 化妆品瓶 | huàzhuāngpǐn píng |
24 | Dây buộc | 捆绑带 | kǔnbǎng dài |
25 | Dây đóng gói | 打包带 | dǎbāo dài |
26 | Dây hành lý | 行李绳 | xínglǐ shéng |
27 | Dây rút | 束线带 | shù xiàn dài |
28 | Dây thắt | 结束带 | jiéshù dài |
29 | Dây thừng buộc | 捆扎绳 | kǔnzā shéng |
30 | Dây thừng, dây buộc | 绳索、扎带 | shéngsuǒ, zhā dài |
31 | Hộp gỗ, tre | 竹、木盒 | zhú, mù hé |
32 | Hộp mỹ phẩm | 化妆品盒 | huàzhuāngpǐn hé |
33 | Khay | 托盘 | tuōpán |
34 | Khay giấy | 纸托盘 | zhǐ tuōpán |
35 | Khay kim loại | 金属托盘 | jīn zhǔ tuōpán |
36 | Khay nhựa | 塑料托盘 | sùliào tuōpán |
37 | Khay nhựa | 塑胶托盘 | sùjiāo tuōpán |
38 | Lót nệm | 胶垫 | jiāo diàn |
39 | Móc treo | 挂钩 | guàgōu |
40 | Nắp kim loại | 金属盖 | jīnshǔ gài |
41 | Nắp nhựa | 塑料盖 | sùliào gài |
42 | Nút gỗ | 木塞 | mù sāi |
43 | Nút thắt | 打包扣 | dǎbāo kòu |
44 | Nhãn giấy các loại | 纸类标签 | zhǐ lèi biāoqiān |
45 | Nhãn hiệu, biển hiệu | 标签、标牌 | biāoqiān, biāopái |
46 | Nhãn nhựa | 塑料、塑胶标签 | sùliào, sùjiāo biāoqiān |
47 | Nhãn sticker | 不干胶标签 | bù gān jiāo biāoqiān |
48 | Pallet gỗ | 木托盘 | mù tuōpán |
50 | Tay cầm | 提手 | tí shǒu |
51 | Tấm lót bọt khí | 气泡垫 | qìpào diàn |
52 | Túi mỹ phẩm | 化妆品袋 | huàzhuāngpǐn dài |
53 | Tuýp mỹ phẩm | 化妆品软管 | huàzhuāngpǐn ruǎn guǎn |
54 | Thùng gỗ, tre | 竹、木箱 | zhú, mù xiāng |
55 | Vật liệu đóng gói mỹ phẩm | 化妆品包材 | Huàzhuāngpǐn bāo cái |
Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích đc cho các bạn. SINNY chúc các bạn học tốt! Học tiếng Trung khó – Có SINNY lo!!